KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi 

Tìm thấy  57  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1 2       Sắp xếp theo :         
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Basara/ Tamura Yumi; dịch: Hải Quang, Trần Vân. T. 18 . - H.: Kim Đồng, 2008. - 189tr.; 18cm
  • Thông tin xếp giá: TNN10446, TNN10447
  • 2 Basara/ Tamura Yumi; dịch: Hải Quang, Trần Vân. T. 20 . - H.: Kim Đồng, 2008. - 189tr.; 18cm
  • Thông tin xếp giá: TNN10450, TNN10451
  • 3 Basara/ Tamura Yumi; Hải Quang, Trần Vân: dịch, T.1 . - H.: Kim Đồng, 2007. - 190tr.; 18cm
  • Thông tin xếp giá: TNN10109, TNN10110
  • 4 Basara/ Tamura Yumi; Hải Quang, Trần Vân: dịch, T.10 . - H.: Kim Đồng, 2007. - 193tr.; 18cm
  • Thông tin xếp giá: TNN10127, TNN10128
  • 5 Basara/ Tamura Yumi; Hải Quang, Trần Vân: dịch, T.11 . - H.: Kim Đồng, 2007. - 194tr.; 18cm
  • Thông tin xếp giá: TNN10129, TNN10130
  • 6 Basara/ Tamura Yumi; Hải Quang, Trần Vân: dịch, T.12 . - H.: Kim Đồng, 2007. - 188tr.; 18cm
  • Thông tin xếp giá: TNN10131, TNN10132
  • 7 Basara/ Tamura Yumi; Hải Quang, Trần Vân: dịch, T.13 . - H.: Kim Đồng, 2007. - 187tr.; 18cm
  • Thông tin xếp giá: TNN10133, TNN10134
  • 8 Basara/ Tamura Yumi; Hải Quang, Trần Vân: dịch, T.14 . - H.: Kim Đồng, 2007. - 191tr.; 18cm
  • Thông tin xếp giá: TNN10135, TNN10136
  • 9 Basara/ Tamura Yumi; Hải Quang, Trần Vân: dịch, T.15 . - H.: Kim Đồng, 2007. - 193tr.; 18cm
  • Thông tin xếp giá: TNN10137, TNN10138
  • 10 Basara/ Tamura Yumi; Hải Quang, Trần Vân: dịch, T.16 . - H.: Kim Đồng, 2007. - 191tr.; 18cm
  • Thông tin xếp giá: TNN10139, TNN10140
  • 11 Basara/ Tamura Yumi; Hải Quang, Trần Vân: dịch, T.17 . - H.: Kim Đồng, 2008. - 191tr.; 18cm
  • Thông tin xếp giá: TNN10444, TNN10445
  • 12 Basara/ Tamura Yumi; Hải Quang, Trần Vân: dịch, T.19 . - H.: Kim Đồng, 2008. - 188tr.; 18cm
  • Thông tin xếp giá: TNN10448, TNN10449
  • 13 Basara/ Tamura Yumi; Hải Quang, Trần Vân: dịch, T.2 . - H.: Kim Đồng, 2007. - 190tr.; 18cm
  • Thông tin xếp giá: TNN10111, TNN10112
  • 14 Basara/ Tamura Yumi; Hải Quang, Trần Vân: dịch, T.21 . - H.: Kim Đồng, 2008. - 188tr.; 18cm
  • Thông tin xếp giá: TNN10452, TNN10453
  • 15 Basara/ Tamura Yumi; Hải Quang, Trần Vân: dịch, T.22 . - H.: Kim Đồng, 2008. - 186tr.; 18cm
  • Thông tin xếp giá: TNN10454, TNN10455
  • 16 Basara/ Tamura Yumi; Hải Quang, Trần Vân: dịch, T.3 . - H.: Kim Đồng, 2007. - 187tr.; 18cm
  • Thông tin xếp giá: TNN10113, TNN10114
  • 17 Basara/ Tamura Yumi; Hải Quang, Trần Vân: dịch, T.4 . - H.: Kim Đồng, 2007. - 193tr.; 18cm
  • Thông tin xếp giá: TNN10115, TNN10116
  • 18 Basara/ Tamura Yumi; Hải Quang, Trần Vân: dịch, T.5 . - H.: Kim Đồng, 2007. - 190tr.; 18cm
  • Thông tin xếp giá: TNN10117, TNN10118
  • 19 Basara/ Tamura Yumi; Hải Quang, Trần Vân: dịch, T.6 . - H.: Kim Đồng, 2007. - 198tr.; 18cm
  • Thông tin xếp giá: TNN10119, TNN10120
  • 20 Basara/ Tamura Yumi; Hải Quang, Trần Vân: dịch, T.7 . - H.: Kim Đồng, 2007. - 190tr.; 18cm
  • Thông tin xếp giá: TNN10121, TNN10122
  • 21 Basara/ Tamura Yumi; Hải Quang, Trần Vân: dịch, T.8 . - H.: Kim Đồng, 2007. - 193tr.; 18cm
  • Thông tin xếp giá: TNN10123, TNN10124
  • 22 Basara/ Tamura Yumi; Hải Quang, Trần Vân: dịch, T.9 . - H.: Kim Đồng, 2007. - 191tr.; 18cm
  • Thông tin xếp giá: TNN10125, TNN10126
  • 23 Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng Anh 8/ Trương Thị Minh Thi, Trần Vân Phước, Ngô Thị Diệu Trang . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 167tr.: hình vẽ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: MTN79783, MTN79784, TN41734, TN41735, TN41736, TNL10664
  • 24 Benazin Bhutto từ tù nhân đến người đứng đầu đất nước / Libby Hughes; Người dịch: Trần Vân Anh, Trần Ngọc Diệp.. . - Thành phố Hồ Chí Minh : Trẻ, 2008. - 164tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.026355, VN.026955
  • 25 Benazir Bhutto từ tù nhân đến người đứng đầu đất nước/ Libby Hughes; Trần Vân Anh: dịch . - TP. Hồ Chí Minh: Nxb Trẻ, 2008. - 164tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM11319, DM11320, LCV31134, M111740, M111741, M111742, M111743, M111744, M111745, VL32543, VL32544
  • 26 Big data - Công nghệ cốt lõi trong kỷ nguyên số/ Thomas Davenport; Trần Vân Anh dịch . - H.: Công thương; Công ty Văn hóa và Truyền thông 1980 Books, 2020. - 349tr.: hình vẽ, bảng; 21cm
  • Thông tin xếp giá: M173121, M173122, PM051718, VV020964, VV86200
  • 27 Bí mật nội bộ CIA : (Nhật ký CIA) / Philip Agee; Người dịch: Trần Vân . - H. : Công an nhân dân, 1998. - 718tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: PM.017028, VN.014233
  • 28 Bí mật nội bộ CIA/ Philip Agee; Trần Vân dịch . - H.: Công an nhân dân, 1998. - 718tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: M73145
  • 29 Bí mật nội bộ CIA/ Philip Agee; Trần Vân: dịch . - H.: Công an nhân dân, 1997. - 718tr.; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VV57938, VV57939
  • 30 Các cơ quan tình báo Pháp : (Thời tổng thống F.Mitterrand) / Jean Guisnel, Bernard Violet; Trần Vân dịch . - H. : Công an nhân dân, 1996. - 440tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: PM.003371, VN.011473